• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến===== ::to ignore someone ::...)
    So với sau →

    01:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
    to ignore someone
    lờ ai đi
    (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không biết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ qua
    lờ hết
    phớt lờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disregard, overlook, pass over or by, turn a blind eye to,be blind to, turn one's back on, turn a deaf ear to, wink at,brush off or aside: If you are over 65, you may ignore thisparagraph.
    Snub, give (someone) the cold shoulder, reject,send to Coventry, turn one's back on, Colloq give (someone) thebrush-off or go-by, cut, turn one's nose up at: I don't care ifyou are cruel to me, just don't ignore me.

    Oxford

    V.tr.

    Refuse to take notice of or accept.
    Intentionallydisregard.
    Ignorer n. [F ignorer or L ignorare not know,ignore (as IN-(1), gno- know)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X