-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">miːn.waɪl</font>'''/==========/'''<font color="red">miːn.waɪl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Trong lúc đó; trong lúc ấy==========Trong lúc đó; trong lúc ấy=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Interim, meantime, interval: In the meanwhile, you couldstudy for the exam.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====In the meanwhile, meantime, in the meantime, in theinterim, for the moment, temporarily, for now, for the timebeing, during the interval, in the intervening time: Ruth waswatching TV; meanwhile George was washing up.=====+ - === Oxford===+ - =====Adv. & n.=====+ - =====Adv.=====+ - + - =====In the intervening period of time.=====+ - + - =====Atthe same time.=====+ - + - =====N. the intervening period (esp. in themeanwhile). [MEAN(3) + WHILE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=meanwhile meanwhile] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=meanwhile meanwhile] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=meanwhile meanwhile] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ