• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) lúa mạch đen===== =====Rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky===== == Từ điển K...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) lúa mạch đen=====
    =====(thực vật học) lúa mạch đen=====
    - 
    =====Rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky=====
    =====Rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lúa mạch=====
    -
    =====lúa mạch=====
    +
    -
     
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bánh mì đen=====
    -
     
    +
    -
    =====bánh mì đen=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rye rye] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a cereal plant, Secale cereale, with spikes bearingflorets which yield wheatlike grains. b the grain of this usedfor bread and fodder.=====
    +
    -
    =====(in full rye whisky) whisky distilledfrom fermented rye. [OE ryge f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:26, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) lúa mạch đen
    Rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky

    Kỹ thuật chung

    lúa mạch

    Kinh tế

    bánh mì đen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X