-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ti:t</font>'''/==========/'''<font color="red">ti:t</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đầu vú của động vật==========Đầu vú của động vật=====- =====Núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit==========Núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit=====- =====(kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú==========(kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú=====::[[teat]] [[screw]]::[[teat]] [[screw]]::bu lông đầu tròn::bu lông đầu tròn- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Teat.jpg|200px|Vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, cái định tâm]][[Image:Teat.jpg|200px|Vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, cái định tâm]]=====Vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, cái định tâm==========Vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, cái định tâm=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái định tâm (mũi khoan)=====+ =====cái định tâm (mũi khoan)=====- + =====ngõng dẫn hướng=====- =====ngõng dẫn hướng=====+ - + =====vú==========vú======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========vấu==========vấu=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A mammary nipple, esp. of an animal.=====- - =====A thing resemblingthis, esp. a device of rubber etc. for sucking milk from abottle. [ME f. OF tete, prob. of Gmc orig., replacing TIT(3)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teat teat] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=teat teat] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ