-
(Khác biệt giữa các bản)(phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kæmbriən</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæmbriən</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri==========(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri========Danh từ======Danh từ===- =====(địa lý,địa chất) kỷ cambri==========(địa lý,địa chất) kỷ cambri=====- =====Hệ cambri==========Hệ cambri=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cambri=====- =====cambri=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thạch trổ=====- =====thạch trổ=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Welsh.=====+ - + - =====Geol. of or relating to the firstperiod in the Palaeozoic era, marked by the occurrence of manyforms of invertebrate life (including trilobites andbrachiopods). °Cf. Appendix II.=====+ - + - =====N. this period or system.[L Cambria var. of Cumbria f. Welsh Cymry Welshman or CymruWales]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cambrian cambrian] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cambrian cambrian] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ