• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lá non===== =====(thực vật học) lá chét===== =====Tờ rách rời, tờ giấy in rời===== =====Tờ truyền đơn=====...)
    So với sau →

    02:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá non
    (thực vật học) lá chét
    Tờ rách rời, tờ giấy in rời
    Tờ truyền đơn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lá mỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tờ bướm quảng cáo
    tờ quảng cáo rời

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Folder, circular, brochure, handbill, bill, booklet,advertisement, US and Canadian throw-away, flier or flyer,Colloq Brit advert: The candidate gave out leaflets urging usto vote for him.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A young leaf.
    Bot. any division of acompound leaf.
    A sheet of (usu. printed) paper (sometimesfolded but not stitched) giving information, esp. for freedistribution.
    V.tr. (leafleted, leafleting) distributeleaflets to.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X