-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´kærət</font>'''/==========/'''<font color="red">´kærət</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cara==========Cara=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========cara (0, 2053g)==========cara (0, 2053g)======== Y học====== Y học========đơn vị trọng lượng cara==========đơn vị trọng lượng cara=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A unit of weight for precious stones, now equivalent to200 milligrams.=====- - =====(US karat) a measure of purity of gold, puregold being 24 carats. [F f. It. carato f. Arab. kirat weightof four grains, f. Gk keration fruit of the carob (dimin. ofkeras horn)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carat carat] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 14:23, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ