• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´getə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´getə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được=====
    =====Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được=====
    - 
    =====(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò=====
    =====(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò=====
    - 
    =====Ngựa (đực) giống=====
    =====Ngựa (đực) giống=====
    - 
    =====(vật lý); (rađiô) chất thu khí=====
    =====(vật lý); (rađiô) chất thu khí=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====thợ khai thác=====
    =====thợ khai thác=====
    Dòng 23: Dòng 14:
    =====chất khử khí=====
    =====chất khử khí=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====chất thu=====
    +
    =====chất thu=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====chất thu khí=====
    =====chất thu khí=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hấp thụ khí=====
    +
    =====hấp thụ khí=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
    ''Giải thích VN'': Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.
    - 
    =====thợ mỏ=====
    =====thợ mỏ=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====In senses of GET v.=====
     
    - 
    -
    =====Physics a substance usedto remove residual gas from an evacuated vessel.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.Physics remove (gas) or evacuate (a vessel) with a getter.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=getter getter] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    19:10, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /´getə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
    (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
    Ngựa (đực) giống
    (vật lý); (rađiô) chất thu khí

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thợ khai thác

    Điện

    chất hút khí

    Điện lạnh

    chất khử khí

    Điện

    chất thu

    Giải thích VN: Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.

    Điện lạnh

    chất thu khí

    Kỹ thuật chung

    hấp thụ khí

    Giải thích VN: Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.

    thợ mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X