-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈsaɪləntli</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈsaɪləntli</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Im lặng, không nói, làm thinh==========Im lặng, không nói, làm thinh=====- =====Thầm, không nói to==========Thầm, không nói to=====- =====Nín lặng, không nói, không bình luận==========Nín lặng, không nói, không bình luận=====- =====Ít nói==========Ít nói=====- =====Yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng==========Yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng=====- =====Câm (chữ viết ra (như) ng không phát âm)==========Câm (chữ viết ra (như) ng không phát âm)=====- =====Câm, không nói==========Câm, không nói=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adv.===+ - + - =====Quietly, soundlessly, noiselessly, with catlike tread, asquietly as a mouse, stealthily; wordlessly, speechlessly,mutely: They fold their tents like the Arabs, And silentlysteal away. He stood by silently, allowing his brother to doall the talking.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ