• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Tính từ===== ::merry, joyful, gay == Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====entombed===== == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
     
    +
    =====Danh từ=====
     +
    fun, joy
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    -
    ::merry, joyful, gay
    +
    ::merry, joyful, gay, funny
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====entombed=====
    +
    =====entombed=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====joyful=====
    +
    =====joyful=====
    =====embedding=====
    =====embedding=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category: Hóa học & vật liệu]][[Category: Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:43, ngày 16 tháng 8 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    fun, joy

    Tính từ
    merry, joyful, gay, funny

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    entombed

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    joyful
    embedding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X