• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">məs´ta:ʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">məs´ta:ʃ</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Râu mép, ria ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)=====
    =====Râu mép, ria ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(US mustache) 1 hair left to grow on a man's upper lip.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asimilar growth round the mouth of some animals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moustached adj. [F f. It. mostaccio f. Gk mustax-akos]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    19:56, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /məs´ta:ʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Râu mép, ria ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X