-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trở kháng đường truyền===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tr...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trở kháng đường truyền=====- =====trở kháng đường truyền=====+ - + == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trở kháng đường dây=====- =====trở kháng đường dây=====+ ::[[Line]] [[Impedance]] [[Stabilizing]] [[Unit]] (LISN)::[[Line]] [[Impedance]] [[Stabilizing]] [[Unit]] (LISN)::khối ổn định trở kháng đường dây::khối ổn định trở kháng đường dây- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]Hiện nay
Điện tử & viễn thông
trở kháng đường dây
- Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
- khối ổn định trở kháng đường dây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
