• /im'pi:dəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) trở kháng
    internal impedance
    trở kháng trong
    acoustic impedance
    trở kháng âm học

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) trở kháng
    acoustical impedance
    trở kháng âm
    charateristic impedance
    trở kháng đặc trưng
    conjugate impedances.
    trở kháng liên hợp
    electrical impedance
    trở kháng điện
    high frequence impedance
    trở kháng cao tần
    intrisnic impedance
    trở kháng tự tại
    mechanical impedance
    trở kháng cơ học
    mutual impedance
    trở kháng tương hỗ
    radiation impedance
    trở kháng bức xạ
    simulating impedance
    trở kháng phỏng theo
    transfer impedance
    trở kháng chuyển vận
    wave impedance
    trở kháng sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X