• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:04, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">prou´sektə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">prou´sektə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Trợ lý giải phẫu=====
    =====Trợ lý giải phẫu=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====trợ lý giải phẫu=====
    =====trợ lý giải phẫu=====
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A person who dissects dead bodies in preparation for ananatomical lecture etc. [LL = anatomist, f. prosecare prosect-(as PRO-(1), secare cut), perh. after F prosecteur]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /prou´sektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trợ lý giải phẫu

    Chuyên ngành

    Y học

    trợ lý giải phẫu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X