• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:08, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ki:leit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ki:leit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có kìm; có càng có kẹp=====
    =====Có kìm; có càng có kẹp=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====chất tạo càng (cua)=====
    +
    =====chất tạo càng (cua)=====
    -
     
    +
    =====tạo càng (cua)=====
    -
    =====tạo càng (cua)=====
    +
    -
     
    +
    =====tạo chelat=====
    =====tạo chelat=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chelate chelate] : Chlorine Online
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N., adj., & v.=====
     
    -
    =====N. Chem. a usu. organometallic compoundcontaining a bonded ring of atoms including a metal atom.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Chem. of a chelate.=====
     
    - 
    -
    =====Zool. & Anat. of or havingchelae.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. Chem. form a chelate.=====
     
    -
    =====Chelation n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ki:leit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kìm; có càng có kẹp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất tạo càng (cua)
    tạo càng (cua)
    tạo chelat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X