-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ki:leit</font>'''/==========/'''<font color="red">´ki:leit</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có kìm; có càng có kẹp==========Có kìm; có càng có kẹp=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất tạo càng (cua)=====+ =====chất tạo càng (cua)=====- + =====tạo càng (cua)=====- =====tạo càng (cua)=====+ - + =====tạo chelat==========tạo chelat=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chelate chelate] : Chlorine Online- === Oxford===- =====N., adj., & v.=====- =====N. Chem. a usu. organometallic compoundcontaining a bonded ring of atoms including a metal atom.=====- - =====Adj.=====- - =====Chem. of a chelate.=====- - =====Zool. & Anat. of or havingchelae.=====- - =====V.intr. Chem. form a chelate.=====- =====Chelation n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ