• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác magnetise ===Ngoại động từ=== =====Từ hoá===== =====Lôi cuốn, hấp dẫn===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa ch...)
    So với sau →

    03:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác magnetise

    Ngoại động từ

    Từ hoá
    Lôi cuốn, hấp dẫn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    làm nhiễm từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 give magnetic properties to.
    Make into amagnet.
    Attract as or like a magnet.
    Magnetizable adj.magnetization n. magnetizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X