• /'mægnitaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác magnetise

    Ngoại động từ

    Từ hoá
    Lôi cuốn, hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Điện

    làm nhiễm từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    allure , appeal , draw , entice , lure , take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X