-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ka:v</font>'''/==========/'''<font color="red">ka:v</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===- =====Đẻ con (bò cái)==========Đẻ con (bò cái)=====- =====Vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)==========Vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)========hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[calved]]* V_ed : [[calved]]* V_ing : [[calving]]* V_ing : [[calving]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========chẻ (đá)==========chẻ (đá)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tách==========tách=====- === Oxford===- =====V.=====- =====A intr. give birth to a calf. b tr. (esp. in passive)give birth to (a calf).=====- - =====Tr. (also absol.) (of an iceberg)break off or shed (a mass of ice). [OE calfian]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calve calve] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=calve&submit=Search calve] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calve calve] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
