• (Khác biệt giữa các bản)
    (plethora, glut)
    Hiện nay (23:11, ngày 28 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (..)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ===Danh Từ===
    ===Danh Từ===
    =====plethora=====
    =====plethora=====
     +
    ::He has a plethora of tricks up his sleeves - lắm mưu nhiều kế
    =====glut=====
    =====glut=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Phó từ.

    Much; many; very; a lot.
    tôi yêu ta lắm
    I'm very love of her.
    lắm lần
    many times.

    Danh Từ

    plethora
    He has a plethora of tricks up his sleeves - lắm mưu nhiều kế
    glut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X