• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:14, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´mʌskitri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´mʌskitri</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường=====
    =====Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường=====
    - 
    =====Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường=====
    =====Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Muskets, or soldiers armed with muskets, referred tocollectively.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The knowledge of handling muskets.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mʌskitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường
    Loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X