• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:27, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">nju:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">nju:t</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) sa giông=====
    =====(động vật học) sa giông=====
    ::[[con]] [[sa]] [[giông]]
    ::[[con]] [[sa]] [[giông]]
    ::s pissed as a newt
    ::s pissed as a newt
    - 
    =====Say túy lúy, say hết biết gì=====
    =====Say túy lúy, say hết biết gì=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Any of various small amphibians, esp. of the genus Triturus,having a well-developed tail. [ME f. ewt, with n from an (cf.NICKNAME): var. of evet EFT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=newt newt] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=newt&submit=Search newt] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=newt newt] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=newt newt] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /nju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sa giông
    con sa giông
    s pissed as a newt
    Say túy lúy, say hết biết gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X