• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Triệu tập, đòi đến, mời đến===== ::to convoke the national assembly ::triệu tập quốc...)
    So với sau →

    03:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Triệu tập, đòi đến, mời đến
    to convoke the national assembly
    triệu tập quốc hội

    Oxford

    V.tr.

    Formal call (people) together to a meeting etc.; summonto assemble. [L convocare convocat- (as COM-, vocare call)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X