• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác coney ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ===== ::cony skin ::da thỏ =====(thương nghiệp) da lông ...)
    So với sau →

    04:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác coney

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
    cony skin
    da thỏ
    (thương nghiệp) da lông thỏ

    Oxford

    N., v., & int.

    N. a soft murmuring sound like that of a doveor pigeon.
    V. (coos, cooed) 1 intr. make the sound of a coo.2 intr. & tr. talk or say in a soft or amorous voice.
    Int.Brit. sl. expressing surprise or incredulity.
    Cooingly adv.[imit.]

    Tham khảo chung

    • coo : amsglossary
    • coo : Corporateinformation
    • coo : Chlorine Online
    • coo : semiconductorglossary
    • coo : Foldoc
    • coo : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X