• /ku:/

    Thông dụng

    Cách viết khác coney

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
    cony skin
    da thỏ
    (thương nghiệp) da lông thỏ
    tiếng gù của bồ câu

    Động từ

    (bồ câu) gù
    nói thì thầm, thủ thỉ
    to coo one's words
    nói thì thầm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    murmur , sound , utter , woo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X