• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước===== =====(quân sự) lội nước (xe)===== ::an [[amphi...)
    So với sau →

    04:10, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
    (quân sự) lội nước (xe)
    an amphibian tank
    xe tăng lội nước

    Danh từ

    (động vật học) động vật lưỡng cư
    (hàng không) thuỷ phi cơ
    (quân sự) xe tăng lội nước

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Living both on land and in water.
    Zool.of or relating to the class Amphibia.
    (of a vehicle) able tooperate on land and water.
    N.
    Zool. any vertebrate of theclass Amphibia, with a life history of an aquatic gill-breathinglarval stage followed by a terrestrial lung-breathing adultstage, including frogs, toads, newts, and salamanders.
    (ingeneral use) a creature living both on land and in water.
    Anamphibian vehicle.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X