• /æmˈfɪbiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
    (quân sự) lội nước (xe)
    an amphibian tank
    xe tăng lội nước

    Danh từ

    (động vật học) động vật lưỡng cư
    (hàng không) thuỷ phi cơ
    (quân sự) xe tăng lội nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X