• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ghi thành mật mã, mã hoá===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lập mã===== =====g...)
    So với sau →

    04:17, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghi thành mật mã, mã hoá

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lập mã
    ghi mã

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mã hóa

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dịch thành mã điện
    viết ra mật mã
    viết ra mật mã (một bức điện văn)

    Nguồn khác

    • encode : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    Put (a message etc.) into code or cipher.
    Encoder n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X