• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Sau khi chết===== ===Tính từ=== =====Sau khi chết===== ::post mortem examination ::sự khám nghiệm sau khi ch...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Sau khi chết=====
    =====Sau khi chết=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Sau khi chết=====
    =====Sau khi chết=====
    ::[[post]] [[mortem]] [[examination]]
    ::[[post]] [[mortem]] [[examination]]
    ::sự khám nghiệm sau khi chết
    ::sự khám nghiệm sau khi chết
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự khám nghiệm sau khi chết=====
    =====Sự khám nghiệm sau khi chết=====
     +
    =====(thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)=====
    -
    =====(thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    06:18, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Phó từ

    Sau khi chết

    Tính từ

    Sau khi chết
    post mortem examination
    sự khám nghiệm sau khi chết

    Danh từ

    Sự khám nghiệm sau khi chết
    (thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X