• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thương tật===== =====Khuyết điểm nghiêm trọng===== ===Ngoại động từ=== =====Làm tàn tật, làm thương tật==...)
    So với sau →

    04:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thương tật
    Khuyết điểm nghiêm trọng

    Ngoại động từ

    Làm tàn tật, làm thương tật
    Cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cripple, mutilate, lame, disable, incapacitate, wound, wing,impair, hamstring, put out of action or commission; injure,harm, damage: Their daughter was badly maimed in the fire.

    Oxford

    V.tr.

    Cripple, disable, mutilate.
    Harm, impair(emotionally maimed by neglect). [ME maime etc. f. OFmahaignier etc., of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • maim : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X