• /meim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thương tật
    Khuyết điểm nghiêm trọng

    Ngoại động từ

    Làm tàn tật, làm thương tật
    Cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , cure , heal , help , repair

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X