-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- batter , blemish , break , castrate , crush , damage , deface , disable , disfigure , dismember , disqualify , gimp , hack , hamstring * , harm , hog-tie , hurt , impair , incapacitate , injure , lame , mangle , mar , massacre , maul , mayhem , mutilate , spoil , truncate , warp , wound , cripple
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ