• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng ton nô, thùng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thùng (để đo)===== ==...)
    So với sau →

    04:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng ton nô, thùng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng (để đo)
    thùng lớn
    thùng phuy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng nhỏ
    thùng phuy
    thùng tô-nô

    Nguồn khác

    • cask : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A large barrel-like container made of wood, metal, orplastic, esp. one for alcoholic liquor.
    Its contents.
    Itscapacity. [F casque or Sp. casco helmet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X