-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pædək</font>'''/==========/'''<font color="red">'pædək</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)==========Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)=====- =====Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)==========Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====- =====( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất==========( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất========Danh từ======Danh từ===- =====(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái==========(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái=====- == Ô tô ==== Ô tô ======= Khu vực kỹ thuật========== Khu vực kỹ thuật=====::nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit::nơi các đội đua chuẩn bị xe cho cuộc đua, nằm cạnh đường pit- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)==========bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)=====- =====bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)==========bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- ===N.===+ - + - =====A small field, esp. for keeping horses in.=====+ - + - =====A turfenclosure adjoining a racecourse where horses or cars areassembled before a race.=====+ - + - =====Austral. & NZ a field; a plot ofland. [app. var. of (now dial.) parrock (OE pearruc): seePARK]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paddock paddock] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paddock paddock] : Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ