-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">vɔl'kænik</font>'''/ ==========/'''<font color="red">vɔl'kænik</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa==========(thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa=====::[[volcanic]] [[rocks]]::[[volcanic]] [[rocks]]::đá núi lửa::đá núi lửa- =====Nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại==========Nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại=====::[[volcanic]] [[nature]]::[[volcanic]] [[nature]]::tính nóng nảy::tính nóng nảy- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========núi lửa==========núi lửa=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(also vulcanic) of, like, or produced by a volcano.=====- - =====Volcanic bomb a mass of ejected lava usu. rounded and sometimeshollow. volcanic glass obsidian.=====- - =====Volcanically adv.volcanicity n. [F volcanique f. volcan VOLCANO]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=volcanic volcanic] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=volcanic&submit=Search volcanic] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ