-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực===== =====Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời l...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực==========Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực=====- =====Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)==========Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)=====::[[argue]] [[vigorously]] [[in]] [[support]] [[of]] [[something]]::[[argue]] [[vigorously]] [[in]] [[support]] [[of]] [[something]]::lập luận mạnh mẽ để ủng hộ cái gì::lập luận mạnh mẽ để ủng hộ cái gì- =====Mạnh khoẻ, cường tráng==========Mạnh khoẻ, cường tráng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adv.===+ - + - =====Energetically, actively, vivaciously, dynamically,briskly, spiritedly, robustly, strongly, hardily, heartily,lustily, stalwartly, eagerly, with might and main, with avengeance, strenuously, Colloq like mad, like crazy, hammer andtongs: It may not be good for you to exercise vigorously everyday.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 16:34, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ