-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết===== ::in a fury ::đang cơn giận d...)
So với sau →05:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Impetuosity,ferocity, savagery, vehemence, fierceness, tempestuousness,turbulence, violence: How can we stem the fury of his attack?3 virago, shrew, spitfire, hell-cat, termagant, vixen,she-devil,hag, witch, bitch, Archaic beldam: Some of the furies from thewomen's liberation movement descended on him.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ