• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự buộc===== =====Cái buộc===== =====Chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ ...)
    So với sau →

    05:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buộc
    Cái buộc
    Chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
    Lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
    (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đóng (sách)
    sự khâu
    belt lacing
    sự khâu đai (truyền)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng dàn
    liên kết giằng
    mạng giàn
    thanh thân dàn
    thanh thân giàn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dải
    dây
    giằng chống gió
    sự bện cáp
    sự buộc
    sự buộc dây
    sự thắt
    ván ốp

    Oxford

    N.

    Lace trimming, esp. on a uniform.
    A laced fastening ona shoe or corsets.
    Colloq. a beating.
    A dash of spirits ina beverage.

    Tham khảo chung

    • lacing : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X