• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kết hợp===== =====(ngôn ngữ học) sự chia ( động từ)===== =====(sinh vật học) sự tiếp hợp===== == Từ...)
    So với sau →

    05:36, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết hợp
    (ngôn ngữ học) sự chia ( động từ)
    (sinh vật học) sự tiếp hợp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính liên hợp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    liên kết với nhau
    sự nối với nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ghép đôi
    sự liên hợp
    sự liên kết
    reach conjugation
    sự liên kết các miền
    sự tiếp hợp

    Oxford

    N.

    Gram. a system of verbal inflection.
    A the act or aninstance of conjugating. b an instance of this.
    Biol. thefusion of two gametes in reproduction.
    Conjugational adj. [Lconjugatio (as conjugate)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X