-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'weitiη</font>'''/==========/'''<font color="red">'weitiη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi==========Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi=====- =====Sự hầu bàn==========Sự hầu bàn========Tính từ======Tính từ===- =====Đợi, chờ==========Đợi, chờ=====- =====Hầu bàn==========Hầu bàn=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====In senses of WAIT v.=====+ - + - =====A official attendance at court. bone's period of this.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waiting waiting] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waiting waiting] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waiting waiting] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ