• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Từ ngữ tiếng Pháp===== ::a sense of déja vu ::cảm giác ngờ ngợ ::a feeling of déja vu ::cảm g...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    - 
    =====Từ ngữ tiếng Pháp=====
    =====Từ ngữ tiếng Pháp=====
    ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[déja]] [[vu]]
    ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[déja]] [[vu]]
    Dòng 10: Dòng 5:
    ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[déja]] [[vu]]
    ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[déja]] [[vu]]
    ::cảm giác nhàm chán
    ::cảm giác nhàm chán
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    18:12, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Từ ngữ tiếng Pháp
    a sense of déja vu
    cảm giác ngờ ngợ
    a feeling of déja vu
    cảm giác nhàm chán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X