• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuốc súng===== ::white gunpowder ::thuốc súng không khói == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    So với sau →

    05:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc súng
    white gunpowder
    thuốc súng không khói

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thuốc đen

    Oxford

    N.

    An explosive made of saltpetre, sulphur, and charcoal.
    A fine green tea of granular appearance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X