• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn===== ::to condole with someone upon something ::chia bu...)
    So với sau →

    06:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
    to condole with someone upon something
    chia buồn với ai về việc gì

    Oxford

    V.intr.

    (foll. by with) express sympathy with a person over aloss, grief, etc. °Often confused with console. [LL condolere(as com-, dolere suffer)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X