-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}==Thông dụng====Thông dụng=====Giới từ======Giới từ===Dòng 37: Dòng 34: ::it's a shady deed and I'm glad to be out of it::it's a shady deed and I'm glad to be out of it::đó là một việc làm mờ ám và tôi mừng là không dính líu vào::đó là một việc làm mờ ám và tôi mừng là không dính líu vào- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khỏi=====- =====khỏi=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=out%20of out of] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=out%20of out of] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=out%20of out of] : Foldoc+ - Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
ngoài, ở ngoài, ra ngoài
- Mr Green is out of town this week
- tuần này ông Green không ở trong thành phố
thoát khỏi (một tình trạng)
- these newspapers are out of order
- những tờ báo này không được sắp xếp ngăn nắp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ