-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Dùng trước, hưởng trước===== =====Thấy trước, biết trước, đoán trước;...)
So với sau →06:07, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
- đoán trước được ý muốn của ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ