• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) bệnh thuỷ đậu===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thùy đậu===== ::varicella [[g...)
    So với sau →

    06:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh thuỷ đậu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thùy đậu
    varicella gangrenosa
    thủy đậu hoại thư
    varicella inoculata
    chủng thủy đậu
    varicella pustulosa
    thủy đậu mụn mủ

    Oxford

    N.

    Med. = CHICKENPOX. [mod.L, irreg. dimin. of VARIOLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X