-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">in,vaiərən'mentəlist</font>'''/==========/'''<font color="red">in,vaiərən'mentəlist</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học==========Người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Ecologist, conservationist, naturalist, preservationist,nature-lover, green or Green: We have environmentalists tothank for clean-air laws.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person who is concerned with or advocates the protectionof the environment.=====+ - + - =====A person who considers that environmenthas the primary influence on the development of a person orgroup.=====+ - + - =====Environmentalism n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=environmentalist environmentalist] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=environmentalist environmentalist] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ