• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:39, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">sæns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sæns</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) không, không có=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) không, không có=====
    ::[[sans]] [[cérémonie]]
    ::[[sans]] [[cérémonie]]
    Dòng 10: Dòng 8:
    ::nói thẳng, không khách sáo
    ::nói thẳng, không khách sáo
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
    =====Archaic or joc. without. [ME f. OF san(z), sen(s) ult.f. L sine, infl. by L absentia in the absence of]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sans sans] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sans&submit=Search sans] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sans sans] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sæns/

    Thông dụng

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
    sans cérémonie
    không nghi thức
    sans faon
    nói thẳng, không khách sáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X