-
(Khác biệt giữa các bản)(k)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sju:pə</font>'''/==========/'''<font color="red">'sju:pə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bữa ăn tối==========Bữa ăn tối=====::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]::ăn thịt nguội bữa tối::ăn thịt nguội bữa tối- - == Oxford==- ===N.===- - =====A light evening meal.=====- - =====Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.=====- - =====Supperless adj. [ME f. OF soper,super]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supper supper] : National Weather Service[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]17:01, ngày 22 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ