• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    So với sau →

    08:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ thập

    Oxford

    Adj.

    Zool. cross-shaped. [mod.L cruciatus f. L (as CRUCIBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X