• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Điôt, ống hai cực=====
    =====Điôt, ống hai cực=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====(máy tính ) điôt=====
    =====(máy tính ) điôt=====
    -
     
    +
    ::[[crytal]] [[diode]]
    -
    ::[[crytal]] [[diode]]
    +
    ::điôt tinh thể, điôt bán dẫn
    ::điôt tinh thể, điôt bán dẫn
    - 
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====ống hai cực=====
    =====ống hai cực=====
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====đèn lưỡng cực=====
    +
    =====đèn lưỡng cực=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.
    ''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đèn hai cực=====
    +
    =====đèn hai cực=====
    -
     
    +
    =====đi-ốt=====
    -
    =====đi-ốt=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.
    ''Giải thích VN'': Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Electronics 1 a semiconductor allowing the flow of currentin one direction only and having two terminals.=====
     
    - 
    -
    =====A thermionicvalve having two electrodes. [DI-(1) + ELECTRODE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=diode diode] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=diode&submit=Search diode] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diode diode] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=diode&x=0&y=0 diode] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=diode diode] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    07:33, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /ˈdaɪoʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điôt, ống hai cực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) điôt
    crytal diode
    điôt tinh thể, điôt bán dẫn

    Vật lý

    ống hai cực

    Điện tử & viễn thông

    đèn lưỡng cực

    Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

    Kỹ thuật chung

    đèn hai cực
    đi-ốt

    Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X