• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ăn vào bụng (thức ăn)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiêu thụ===== ...)
    So với sau →

    08:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn vào bụng (thức ăn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiêu thụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn uống

    Nguồn khác

    • ingest : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    Take in (food etc.); eat.
    Absorb (facts, knowledge,etc.).
    Ingestion n. ingestive adj. [L ingerere ingest- (asIN-(2), gerere carry)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X